NaNO2 – Sodium Nitrite, Đức, 25kg/bao.
Đóng gói | 25kg/bao. |
Bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Công thức hóa học | NaNO2 |
1. Sodium nitrite (NaNO2) là gì?
NaNO2 – Sodium nitrite hay còn gọi là Natri nitrit, tồn tại ở dạng tinh thể có màu trắng hơi ngả vàng. Có thể tan rất tốt trong nước và đóng vai trò như là một chất hút ẩm trong các ngành công nghiệp. NaNO2 nếu bị oxi hóa chậm trong không khí sẽ trở thành Natri nitrat – NaNO3.
Natri nitrit là hóa chất thuộc nhóm hóa chất công nghiệp, được ứng dụng rất nhiều trong tất cả các ngành công nghiệp như: Dệt nhuộm, nhiếp ảnh, phòng thí nghiệm, sản xuất cao su, y học,… Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm và tạo ra các loại hóa chất khác.
2. Tính chất của Sodium nitrite (NaNO2)
a. Tính chất vật lý của Sodium nitrite (NaNO2)
– Natri nitrit bình thường ở dạng rắn, có màu trắng hơi ngả vàng, không có mùi.
– Tan tốt trong nước, tan một phần trong methanol, tan nhẹ trong ete diethyl.
– Có tính chất hút ẩm mạnh.
– Khối lượng riêng: 2,168 g/cm3.
– Khối lượng mol: 68,9953 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy: 271⁰C.
– Nhiệt độ tự cháy: 489⁰C.
– Tỷ trọng riêng: 2.2, pH = 9.
b. Tính chất hóa học Sodium nitrite (NaNO2)
Natri nitrit được tổng hợp bằng cách cho NaOH phản ứng với hỗn hợp của NO2 và NO:
2 NaOH + NO2 + NO => 2 NaNO2 + H2O
3. Ứng dụng của Sodium nitrite (NaNO2)
– Trong công nghiệp dệt nhuộm: Sản xuất thuốc nhuộm diazo, chất tẩy trắng vải, in lên vải…
– Trong công nghiệp thực phẩm: NaNO2 được dùng như một chất phụ gia và chất bảo quản thịt cá dưới hàm lượng kiểm soát chặt chẽ 0.6% vì nếu dùng hàm lượng cao hơn có thể gây ra ngộ độc cho cơ thể con người.
– Trong y khoa: Điều trị ngộ độc cyanua, làm chất giãn mạch,…
– Trong ngành sản xuất cao su: Natri nitrit cũng được sử dụng.
– Trong ngành xử lý nước: Cung cấp nitrate cho các vi sinh vật hiếu khí, hỗ trợ quá trình xử lý nước thải diễn ra nhanh hơn.
– Bên cạnh đó, Natri nitrit cũng được sử dụng trong mài điện, đóng vai trò là chất điện phân và sản xuất acid nitric bằng cách cho phản ứng với acid sulfuric.
4. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng Sodium nitrite (NaNO2)
a. Bảo quản Sodium nitrite (NaNO2)
– Khu vực cất trữ phải đảm bảo thông thoáng, mát mẻ, không bị ẩm ướt.
– Các bao chứa phải có độ kín cao, bền chắc.
b. Lưu ý khi sử dụng Sodium nitrite (NaNO2)
– Tuy Natri nitrit không phải là chất độc nhưng cần trang bị các thiết bị bảo hộ lao động (mắt kính, quần áo bảo hộ, ủng, bao tay,…) khi tiếp xúc với hóa chất để tránh kích ứng.
– Tiền chất của các nitrosamin chính là Natri nitrit, nhiều chất trong số này có khả năng gây ung thư.
– Dễ bị hút ẩm tạo thành natri nitrat (NaNO3).