Compare“NaNO2 - Sodium Nitrite, Đức, 25kg/bao.” has been added to the compare list
“NaNO2 - Sodium Nitrite, Đức, 25kg/bao.” was added to the compare list
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Công thức hóa học |
HCOOH |
-
Đóng gói |
50kg/bao |
Công thức hóa học |
NaCl |
Xuất xứ |
Thái Lan |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. |
Công thức hóa học |
H2SO4 98%. |
-
Đóng gói |
Quy cách: 50kg/thùng |
Công thức hóa học |
C3Cl3N3O3 |
-
Đóng gói |
25 kg/bao |
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Công thức hóa học |
C |
-
Đóng gói |
25kg/bao. |
Bảo quản |
Để nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ cao, tránh ánh nắng mặt trời. |
Công thức hóa học |
MgCl2 |
-
Đóng gói |
40 kg/bao – 50 kg/bao. |
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và không để chung với các axit khác. |
Công thức hóa học |
Na2CO3 |
-
Đóng gói |
25 kg/bao. |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Công thức hóa học |
Na2S2O3 |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. |
Công thức hóa học |
HCHO |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Xuất xứ |
Bangladesh |
-
Ngoại Quan: |
Bột màu xanh lam |
Công Thức: |
CuSO4.7H2O |
Xuất xứ: |
Đài Loan |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. |