Compare“CuSO4.5H2O - Copper Sulphate Pentahydrate 24.5%, Đài Loan, 25kg/bao.” has been added to the compare list	
 
	
		“CuSO4.5H2O - Copper Sulphate Pentahydrate 24.5%, Đài Loan, 25kg/bao.” was added to the compare list	
             
			        
		
- 
	
	
| Đóng gói | 
25kg/bao. | 
| Bảo quản | 
Để nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ cao, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. | 
| Công thức hóa học | 
CuSO4.5H2O | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn | 
| Bảo quản | 
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. | 
 
 
- 
	
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
Quy cách: 45kg/ thùng | 
| Công thức hóa học | 
CA(CLO)2 | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn | 
| Bảo quản | 
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. | 
| Công thức hóa học | 
H2O2 | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn | 
| Bảo quản | 
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với kim loại, các axit và các chất có tính oxy hóa mạnh. | 
| Công thức hóa học | 
NaClO | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
25kg/bao. | 
| Bảo quản | 
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. | 
| Công thức hóa học | 
NaNO2 | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn | 
| Xuất xứ | 
Bangladesh | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
40 kg/bao – 50 kg/bao. | 
| Bảo quản | 
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và không để chung với các axit khác. | 
| Công thức hóa học | 
Na2CO3 | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn | 
| Bảo quản | 
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. | 
| Công thức hóa học | 
H2SO4 98%. | 
 
 
- 
	
	
| Công thức hóa học | 
Ca(ClO)2 | 
| Xuất xứ | 
Trung Quốc | 
 
 
- 
	
	
| Đóng gói | 
45 kg/thùng | 
| Công thức hóa học | 
Ca(ClO)2 | 
| Xuất xứ | 
Ấn Độ |