Compare“Axit Sunfuric H2SO4 98% Đậm Đặc, 38kg/can” has been added to the compare list
“Axit Sunfuric H2SO4 98% Đậm Đặc, 38kg/can” was added to the compare list
-
-
Đóng gói |
45 kg/thùng |
Công thức hóa học |
Ca(ClO)2 |
Xuất xứ |
Ấn Độ |
-
Công thức hóa học |
Ca(ClO)2 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. |
Công thức hóa học |
H2SO4 98%. |
-
Đóng gói |
40 kg/bao – 50 kg/bao. |
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và không để chung với các axit khác. |
Công thức hóa học |
Na2CO3 |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Xuất xứ |
Bangladesh |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. |
-
-
Đóng gói |
Quy cách: 45kg/ thùng |
Công thức hóa học |
CA(CLO)2 |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. |
Công thức hóa học |
H2O2 |
-
Đóng gói |
Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn |
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với kim loại, các axit và các chất có tính oxy hóa mạnh. |
Công thức hóa học |
NaClO |
-
Đóng gói |
25kg/bao. |
Bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Công thức hóa học |
NaNO2 |