Hóa Chất Javen Công Nghiệp NaClO

In stock

Đóng gói Can/ Phuy/ Tank/ Xe bồn
Bảo quản Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với kim loại, các axit và các chất có tính oxy hóa mạnh.
Công thức hóa học NaClO

Javen công nghiệp (Sodium hypochloride) là dung dịch có tính ăn mòn cao, được sử dụng để làm chất sát trùng, khử màu nước trong xử lý nước thải, nước cấp,…Để hiểu hơn về hóa chất này cũng như tham khảo giá hóa chất javen NaOCl, nước javen mua ở đâu? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây!

1. Hóa chất Javen công nghiệp là gì?

Javen công nghiệp hay còn gọi là nước Javen, là một hỗn hợp được tạo thành bởi hai muối Natri clorua (NaCl) và Natri hypochlorite (NaClO) khi sục khí Clo dư vào Natri Hydroxit. Phản ứng hóa học là:

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

Nước Javen có tính oxi hóa rất mạnh, vì vậy được dùng chủ yếu để tẩy màu và khử  trùng. Đây cũng là sản phẩm hoá chất thông dụng thuộc nhóm hóa chất ngành dệt nhuộm, hóa chất xử lí nước, sản xuất chất giặt tẩy,… Do đó nó được ứng dụng nhiều trong xử lý nước, trong tẩy trắng vải, giấy và tẩy uế chuồng trại vệ sinh,…

Nước Javen có những nồng độ như sau:

  • Nồng độ 12% – 15%: Được dùng để tẩy rửa sàn, xử lý nước nhiễm bẩn hoặc nước lấy trong tự nhiên.
  • Nồng độ 1% – 6%: Được dùng để tẩy trắng sợi vải, quần áo, ga trải giường,…
  • Nồng độ 30%: Được dùng để làm sạch, khử trùng, diệt khuẩn nước tại các hồ bơi, nhà vệ sinh.
  • Nồng độ 0.025%: Được dùng để khử trùng và sát khuẩn nước uống. Tỷ lệ pha 1 lít Javen/4000 lít nước.

2. Tính chất của hóa chất NaOCl (Javen công nghiệp)

2.1 Tính chất vật lý của hóa chất Javen

  • Là dung dịch trong có màu vàng nhạt.
  • Có tính háo nước, ăn mòn cao.
  • Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 18 °C (ngậm nước).
  • Nhiệt độ sôi: 101 °C.
  • Độ hòa tan: 29.3 g/100ml.

2.2 Tính chất hóa học của hóa chất Javen

Hóa chất NaOCl Javen có tính oxy hóa mạnh, nó tác dụng được với các loại axit protic như axit clohydric (HCl) tạo thành muối và khí clo độc hại

NaClO cũng có thể phản ứng với một số muối axit khác để tạo thành HClO (axit hypochlorous). Javen tan trong nước thành các ion Na+ và Cl- hoặc bị phân hủy thành NaCl và O2

Dưới đây là một vài phản ứng nổi bật của Javen công nghiệp với axit và các hóa chất khác

H₂C₂O₄ + NaClO → NaCl + 2CO₂ + H₂O

NaClO + 2HCl → NaCl + Cl2 + H2O

H2SO4 + 2NaClO → Na2SO4 + 2HClO

 2H2O2 + NaClO → NaClO3 + 2H2O

H2O + NaClO + CO2 → NaHCO3 +  HClO

NaClO + 2NaOH + 2NH2Cl    → 3H2O + N2 + 3NaCl

H2O +  2KI + NaClO → I2 +  2KOH  + NaCl

4NaClO + PbS → 4NaCl + PbSO4

NaClO + Zn → ZnO + NaCl

3. Điều chế, sản xuất hóa chất Javen công nghiệp

Có nhiều cách để sản xuất nước tẩy Javen, tuy nhiên cách thông dụng nhất là kết hợp khí Clo với NaOH

  • Điều chế hóa chất NaOCl bằng Cl2 (điều kiện nhiệt độ dưới 60oC)

Cl2 + 2NaOH + → NaOCl + NaCl + H2O

  • Điện phân dung dịch NaCl

2NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 ↑ + Cl2

  • Điều chế nước Javen từ Mangan Oxit (MnO2)

Cho HCl tác dụng với MnO2 để tạo thành khí clo. Sau đó cho khí Clo tác dụng với xút lỏng (NaOH) để tạo ra Natri hypochlorite (Javen công nghiệp)

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

Cl2 +  2NaOH → NaCl + NaClO +  H2O

4. Ứng dụng của hóa chất Javen công nghiệp NaClO

4.1 Ứng dụng của nước Javen trong sinh hoạt

  • Javen có tính oxi hóa mạnh, phá vỡ các sắc tố màu sắc của các chất và phá vỡ các cấu trúc sinh học vì thế Javen thường được dùng để tẩy trắng sợi vải, giấy, các vết ố của nước tương, cà phê, màu mực vô tình bám trên quần áo, chăn, gối đệm,… và tất cả những vết bẩn mà bột giặt hoặc nước giặt thông thường sẽ không tẩy được.
  • Khử trùng nước giếng hoặc các hệ thống nước sinh hoạt,… để hạn chế các vi khuẩn, virus có hại cho sức khỏe.
  • Vì có tính tẩy mạnh nên Javen có thể dùng để tẩy sàn nhà. Đặc biệt là những vết bẩn cứng đầu hay những mùi hôi khó chịu.
  • Khử khuẩn các vật dụng trong gia đình.

4.2 Ứng dụng của nước khử trùng Javen trong công nghiệp xử lý nước

  • Được dùng để khử trùng, khử màu các loại nước cấp, nước thải và đặc biệt là nước hồ bơi.
  • Đối với những vùng nước có độ nhiễm khuẩn cao như hồ bơi, nơi đọng nước bẩn, chỗ chứa nước nhà vệ sinh,… nên dùng nước Javen có nồng độ cao khoảng 30%. Nếu nồng độ thấp hơn sẽ không đảm bảo việc làm sạch.

Hàm lượng sử dụng nước khử trùng NaClO trong quá trình xử lý nước

  • Nước Javen được sử dụng để cung cấp nước sạch cho người dân thường được pha với tỷ lệ 1 lít Javen/4000 lít nước.
  • Nước được lấy từ mạch nước ngầm tại các giếng khoan, nồng độ Clo dùng cho khử trùng dao động trong khoảng 1g Clo hoạt tính với một mét khối nước. Đối với nước có độ đục cao, cần sử dụng nước Javen ở một lượng lớn để khử trùng, sát khuẩn.
  • Xác định lượng nước Javen cần dùng theo công thức 1l Javen (nồng độ Clo hoạt tính 6 – 7g/l) có khả năng khử trùng được khoảng 3 mét khối nước sinh hoạt đã qua lắng lọc.
  • Cần lưu ý mỗi thiết bị điều chế Javen khác nhau cho sản phẩm Javen với hàm lượng Clo hoạt tính khác nhau. Vì vậy khi dùng nước Javen được điều chế từ các loại thiết bị khác cần tính toán hàm lượng Clo sử dụng cho phù hợp.

4.3 Ứng dụng của hóa chất Javen NaClO trong y tế

  • Được dùng trong giải phẫu bên trong răng trong suốt thời gian xử lý đường tủy răng.
  • Vệ sinh và khử trùng các bề mặt làm việc cũng như các thiết bị, dụng cụ y tế.

5. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng hóa chất javen công nghiệp NaClO 

5.1 Bảo quản hóa chất NaOCl

  • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và không để trong các kho chứa axit.
  • Các thùng chứa cần phải đậy nắp kín và dán nhãn.

5.2 Lưu ý khi sử dụng hóa chất NaOCl

  • Nên dùng thêm dung dịch axit nhẹ như axit acetic để loại bỏ xút NaOH dư thừa trong tạp chất sau khi sử dụng nước Javen.
  • Không trộn lẫn Javen công nghiệp với các dung dịch khác và tránh xa kim loại.
  • Có thể gây độc nếu sử dụng hàm lượng Clo dư lớn.
  • Tránh xa tầm tay của trẻ em.
  • Khi sử dụng cần mang các phương tiện bảo hộ lao động (kính mắt, găng tay cao su, ủng,…).

Main Menu