Al2O3 (Corundum) – Aluminum Oxide, Việt Nam, 50kg/bao
Đóng gói | 50kg/bao. |
Bảo quản | Để nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ cao, tránh ánh nắng mặt trời. |
Công thức hóa học | Al2O3 |
1. Al2O3 (Corundum) – Aluminum Oxide là gì?
Nhôm oxit hay còn gọi là Aluminium Oxide, Alumina,… tồn tại dưới dạng ngậm nước và dạng khan, là một hợp chất hóa học giữa nhôm và oxi và cũng là một trong những sản phẩm thông dụng trong nhóm hoá chất công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong ngành khoa học hiện đại.
Al2O3 có nhiều công dụng và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất chất xúc tác để tổng hợp các chất hữu cơ, ngành sản xuất nhôm, thủy tinh, gốm sứ, vật liệu nhẹ, khai thác mỏ.
2. Tính chất của Al2O3
2.1. Tính chất vật lý của Nhôm oxit
– Al2O3 tồn tại dưới dạng bột mịn màu trắng, có khả năng chịu nhiệt tốt.
– Không hòa tan trong nước và dung dịch kiềm.
– Tồn tại ở cả dạng ngậm nước Al2O3.2H2O trong tự nhiên và dưới dạng khan như emeri, corindon thì nhôm oxit có độ cứng cao.
– Là một chất cách nhiệt và cách điện tốt, đóng vai trò là lớp bảo vệ nhôm kim loại khỏi các tác động ăn mòn từ không khí.
– Ở dạng tinh thể, nhôm oxit được gọi là corundum, có độ cứng cao tới 9 (theo thang đo độ cứng Mohs), thích hợp để sử dụng như thành phần của các thiết bị cắt và các vật liệu làm mòn.
– Ở dạng bột, nhôm oxit được sử dụng như phương tiện cho ghi sắc kế.
2.2. Tính chất hóa học của Nhôm oxit-Al2O3
– Tính bền: Lực hút giữa ion Al3+ và ion O2– rất mạnh vì Ion Al3+ có điện tích lớn(3+) và bán kính nhỏ (0.048nm) nên tạo ra liên kết rất bền vững. Do đó, Al2O3 có nhiệt độ nóng chảy cao tới 2050 oC và khó bị khử thành kim loại Al.
– Tính lưỡng tính: Nhôm oxit có khả năng vừa tác dụng với dung dịch axit và vừa tác dụng với dung dịch kiềm.
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
3. Ứng dụng của Nhôm oxit – Al2O3
Được sử dụng để tạo ra một lớp mỏng oxit nhôm trên bề mặt nhôm kim loại, không cho không khí thẩm thấu qua, làm lớp bảo vệ giúp chống lại các tác động ăn mòn của không khí. Bằng phương pháp anot hóa, độ dày cũng như các thuộc tính chống ăn mòn của lớp oxit này có thể tăng đáng kể. Do đó bằng cách nhỏ một lượng nhỏ nhôm vào một loạt các hợp kim như đồng thau, thiếc sẽ khai thác triệt để thuộc tính chống ăn mòn này.
– Được sử dụng để làm nguyên liệu sản xuất các vật liệu chống nhiệt, chịu lửa cao trong các ngành sản xuất thủy tinh, gốm sứ và là chất phụ gia trong công nghiệp sản xuất nhựa.
– Trong ngành công nghiệp làm sạch, nhôm oxit được sử dụng để làm sạch bề mặt trước khi thực hiện các công đoạn tráng men, nhúng mạ, sơn, phun đánh bóng, làm sạch các sản phẩm hợp kim carbon, thép, ngành công nghiệp ô tô, tàu thủy và các khuôn đúc.
– Là nguyên liệu dùng để sản xuất các sản phẩm nhôm khác, giấy, sợi chịu nhiệt, hóa dầu.
– Là một thành phần được sử dụng trong các vật liệu gốm alumina thuộc nhóm lưỡng tính, thường nằm trong các nguồn như: Đất sét, alumina ngậm nước, alumina vôi hóa, cao lanh,…
– Ở dạng bột, oxit nhôm thường được sử dụng như là phương tiện cho ghi sắc kế.
4. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng Al2O3
a. Bảo quản Al2O3
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
b. Lưu ý khi sử dụng Al2O3
– Cần đóng nắp cẩn thận sau khi sử dụng để tránh sự bay hơi.
– Cần trang bị một số phương tiện bảo hộ cá nhân như khẩu trang, mắt kính, mặt nạ, bao tay, đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.